Có 2 kết quả:

装帧 zhuāng zhēn ㄓㄨㄤ ㄓㄣ裝幀 zhuāng zhēn ㄓㄨㄤ ㄓㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

binding and layout (of a book etc)

Từ điển Trung-Anh

binding and layout (of a book etc)